Có 2 kết quả:

孤鳥 gū niǎo ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ孤鸟 gū niǎo ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lone bird
(2) marginalized (country, person etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) lone bird
(2) marginalized (country, person etc)