Có 2 kết quả:
孤鳥 gū niǎo ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ • 孤鸟 gū niǎo ㄍㄨ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone bird
(2) marginalized (country, person etc)
(2) marginalized (country, person etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone bird
(2) marginalized (country, person etc)
(2) marginalized (country, person etc)
Bình luận 0